Có 1 kết quả:
下行 xià xíng ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of trains) down (i.e. away from the capital)
(2) (of river boats) to travel downstream
(3) to issue (a document) to lower bureaucratic levels
(4) (of writing on the page) vertical, proceeding from top to bottom
(2) (of river boats) to travel downstream
(3) to issue (a document) to lower bureaucratic levels
(4) (of writing on the page) vertical, proceeding from top to bottom
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0